--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fuller's teasel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giở giọng
:
như trở giọng
+
ripping
:
(từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu túa ripping success thắng lợi rực rỡ
+
cartel
:
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
+
brood-mare
:
ngựa cái giống
+
đò giang
:
River and ferry; boat and sampans (nói khái quát)Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phứcOn that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take